Lưu ý: Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết bảng giá vòng bi khuyến mãi.

Miếng đệm hình cầu vuông loại hoa HXHV cho bi ổ trục

Mô tả ngắn gọn:

 

 

 

 


  • Dịch vụ:Logo và bao bì kích thước vòng bi tùy chỉnh
  • Sự chi trả:T/T, Paypal, Western Union, Thẻ tín dụng, v.v.
  • Thương hiệu tùy chọn::SKF, NSK, KOYO, TIMKEN, FAG, NSK, v.v.
  • Chi tiết sản phẩm

    Nhận giá ngay

    Miếng đệm hình cầu vuông HXHV cho bi ổ trục

    球形尼龙隔离块 花型 (5)

    Đường kính bóng Đường kính đệm (D) Khoảng cách giữa các quả bóng (t) Chiều cao của miếng đệm (L)
    Φ7.9375 (Mỏng) Φ6,8-0,7+0,3 18±0,25 4±0,25
    Φ7.9375 (Tiêu chuẩn) Φ6,8-0,7+0,3 19,5 ± 0,25 5,5 ± 0,25
    Φ7.9375 (Dày) Φ6,8-0,7+0,3 21.±0,25 7±0,25
    Φ11.1125(Mỏng) Φ9,5-0,7+0,3 23,3±0,25 4±0,25
    Φ11.1125(Tiêu chuẩn) Φ9,5-0,7+0,3 24,5 ± 0,25 5,5 ± 0,25
    Φ11.1125(Dày) Φ9,5-0,7+0,3 25,5 ± 0,25 6,5 ± 0,25
    Φ11.509 (Mỏng) Φ9,5-0,7+0,3 24,3±0,25 4±0,25
    Φ11.509 (Tiêu chuẩn) Φ9,5-0,7+0,3 25,3±0,25 5,5 ± 0,25
    Φ11.509 (Dày) Φ9,5-0,7+0,3 26,3±0,25 6,5 ± 0,25
    Φ11.906 (Mỏng) Φ9,5-0,7+0,3 25±0,25 4±0,25
    Φ11.906 (Tiêu chuẩn) Φ9,5-0,7+0,3 26,1±0,25 5,5 ± 0,25
    Φ11.906 (Dày) Φ9,5-0,7+0,3 27,2±0,25 6,5 ± 0,25
    Φ12.7000(Mỏng) Φ11-0,7+0,3 27±0,25 4,5 ± 0,25
    Φ12.7000(Tiêu chuẩn) Φ11-0,7+0,3 28±0,25 5,4±0,25
    Φ12.7000(Dày) Φ11-0,7+0,3 30,5 ± 0,25 7,3±0,25
    Φ13.4938(Mỏng) Φ11-0,7+0,3 28,2±0,25 4,5 ± 0,25
    Φ13.4938(Tiêu chuẩn) Φ11-0,7+0,3 29,50±0,25 5±0,25
    Φ13.4938(Dày) Φ11-0,7+0,3 31,8±0,25 7,3±0,25
    Φ14.288 (Mỏng) Φ13-0,7+0,3 30,58±0,25 7,5 ± 0,25
    Φ14.288 (Tiêu chuẩn) Φ13-0,7+0,3 32,08±0,25 9,3 ± 0,25
    Φ14.288 (Dày) Φ13-0,7+0,3 33,30±0,25 10±0,25
    Φ15.875 (Mỏng) Φ13,5-0,7+0,3 34,5 ± 0,25 8±0,25
    Φ15.875 (Tiêu chuẩn) Φ13,5-0,7+0,3 35,5 ± 0,25 9±0,25
    Φ25.000 (Tiêu chuẩn) Φ22,8-0,7+0,3 55±0,25 13,1±0,25
    Φ25.000 (Dày) Φ22,8-0,7+0,3 56,5 ± 0,25 15±0,25
    Φ25.4000(Mỏng) Φ22,8-0,7+0,3 54,3±0,25 11,6±0,25
    Φ25.4000(Tiêu chuẩn) Φ22,8-0,7+0,3 55,8±0,25 13,1±0,25
    Φ25.4000(Dày) Φ22,8-0,7+0,3 57,3±0,25 15±0,25
    Φ28.575 (Mỏng) Φ26-0,7+0,3 60,7±0,25 14,5 ± 0,25
    Φ28.575 (Tiêu chuẩn) Φ26-0,7+0,3 62,7±0,25 16,5 ± 0,25
    Φ28.575 (Dày) Φ26-0,7+0,3 64,7±0,25 18,5 ± 0,25
    Φ30.000 (Mỏng) Φ27,5-0,7+0,3 63,2±0,25 13,5 ± 0,25
    Φ30.000 (Tiêu chuẩn) Φ27,5-0,7+0,3 64,7±0,25 15±0,25
    Φ30.000 (Dày) Φ27,5-0,7+0,3 66,2±0,25 16,5 ± 0,25
    Φ30.1625(Mỏng) Φ27,5-0,7+0,3 63,5±0,25 13,5 ± 0,25
    Φ30.1625(Tiêu chuẩn) Φ27,5-0,7+0,3 65±0,25 15±0,25
    Φ30.1625(Dày) Φ27,5-0,7+0,3 66,5±0,25 16,5 ± 0,25
    Φ31.7500(Mỏng) Φ27,5-0,7+0,3 66,7±0,25 13,5 ± 0,25
    Φ31.7500(Tiêu chuẩn) Φ27,5-0,7+0,3 68,2±0,25 15±0,25
    Φ31.7500(Dày) Φ27,5-0,7+0,3 69,7±0,25 16,5 ± 0,25
    Φ34.925 (Mỏng) Φ33.0-0.7+0.3 73±0,25 20±0,25
    Φ34.925 (Tiêu chuẩn) Φ33.0-0.7+0.3 75±0,25 22±0,25
    Φ34.925 (Dày) Φ33.0-0.7+0.3 77±0,25 24±0,25
    Φ35.000 (Mỏng) Φ33.0-0.7+0.3 73,25±0,25 20±0,25
    Φ35.000 (Tiêu chuẩn) Φ33.0-0.7+0.3 75,25 ± 0,25 22±0,25
    Φ35.000 (Dày) Φ33.0-0.7+0.3 77,25 ± 0,25 24±0,25
    Φ38.100 (Mỏng) Φ35.0-0.7+0.3 80±0,25 20±0,25
    Φ38.100 (Tiêu chuẩn) Φ35.0-0.7+0.3 82±0,25 22±0,25
    Φ38.100 (Dày) Φ35.0-0.7+0.3 84±0,25 24±0,25
    Φ39.6875(Mỏng) Φ36,7-0,7+0,3 83,3±0,25 19,5 ± 0,25
    Φ39.6875(Tiêu chuẩn) Φ36,7-0,7+0,3 84,8±0,25 21±0,25
    Φ39.6875(Dày) Φ36,7-0,7+0,3 86,5±0,25 22,5 ± 0,25
    Φ40.0000(Mỏng) Φ36,7-0,7+0,3 84±0,25 19,5 ± 0,25
    Φ40.0000(Tiêu chuẩn) Φ36,7-0,7+0,3 85,5 ± 0,25 21±0,25
    Φ40.0000(Dày) Φ36,7-0,7+0,3 87±0,25 22,5 ± 0,25

     

     


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Để gửi cho bạn mức giá phù hợp sớm nhất, chúng tôi phải biết các yêu cầu cơ bản của bạn như sau.

    Số hiệu/số lượng/vật liệu của vòng bi và bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào khác về đóng gói.

    Sucs như: 608zz / 5000 miếng / vật liệu thép mạ crôm

     

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan